Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wholesale house


noun
a sales outlet offering goods at a discounted price
Syn:
discount house, discount store, discounter
Derivationally related forms:
discount (for: discounter)
Hypernyms:
mercantile establishment, retail store, sales outlet, outlet
Member Holonyms:
discount chain


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.